THÔNG TIN TUYỂN SINH
Ngành học
|
Ký hiệu
Trường
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn
Xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA –
ĐHQG TP.HCM
|
QSB
|
|
|
|
268 Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, TP.Hồ Chí Minh;
ĐT: (08) 38654087; Fax: (08) 38637002 Website:http://www.aao.hcmut.edu.vn/tuyen_sinh/index.html |
|
|||
Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh
|
345
|
||
Khoa học máy tính
|
|
D480101
|
||
Kỹ thuật máy tính
|
|
D520214
|
||
Nhóm ngành điện-điện tử
|
|
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh |
690
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
D520207
|
||
Kỹ thuật điện, điện tử
|
|
D520201
|
||
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
|
D520216
|
||
Nhóm ngành cơ khí-cơ điện tử
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh |
520
|
||
Kỹ thuật cơ - điện tử
|
|
D520114
|
||
Kỹ thuật cơ khí
|
|
D520103
|
||
Kỹ thuật nhiệt
|
|
D520115
|
||
Nhóm ngành dệt-may
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh |
80
|
||
Kỹ thuật dệt
|
|
D540201
|
||
Công nghệ may
|
|
D540204
|
||
Nhóm ngành hóa-thực phẩm-sinh học
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Hóa, Anh |
450
|
||
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
||
Kỹ thuật hoá học
|
|
D520301
|
||
Công nghệ thực phẩm
|
|
D540101
|
||
Nhóm ngành Xây dựng
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh |
565
|
||
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
|
D580201
|
||
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
|
D580205
|
||
Kỹ thuật công trình biển
|
|
D580203
|
||
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
|
D580211
|
||
Kỹ thuật công trình thuỷ
|
|
D580202
|
||
Kiến trúc
|
|
D580102
|
- Toán, Lý, năng khiếu
- Toán, Văn, năng khiếu |
60
|
Nhóm ngành kỹ thuật địa chất-dầu khí
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh |
160
|
||
Kỹ thuật địa chất
|
|
D520501
|
||
Kỹ thuật dầu khí
|
|
D520604
|
||
Quản lý công nghiệp
(quản lý công nghiệp, quản trị kinh doanh)
|
|
D510601
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh - Toán, Văn, Anh - Toán, Hóa, Anh |
170
|
Nhóm ngành môi trường
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh - Toán, Hóa, Anh |
170
|
||
Kỹ thuật môi trường
|
|
D520320
|
||
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
|
D850101
|
||
Nhóm ngành kỹ thuật giao thông
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh |
190
|
||
Kỹ thuật hàng không
|
|
D520120
|
||
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
|
D510205
|
||
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
|
D520122
|
||
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
|
D510602
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh |
80
|
Kỹ thuật vật liệu (vật liệu polyme, vật liệu silicat, vật liệu kim loại)
|
|
D520309
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh - Toán, Hóa, Anh |
210
|
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (kỹ thuật địa chính, trắc địa bản đồ)
|
|
D520503
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh |
70
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
|
D510105
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh |
70
|
Nhóm ngành vật lý kỹ thuật-cơ kỹ thuật
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh |
160
|
||
Vật lý kỹ thuật
|
|
D520401
|
||
Cơ kỹ thuật
|
|
D520101
|
||
Bảo dưỡng công nghiệp (Cao đẳng)
|
|
C510505
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh |
150
|
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước

0 nhận xét to "Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM"